–Chúng tôi có cung cấp tất cả các bộ phận thay thế như màn hình, sạc, pin, camera, kính, cáp nối .vv…. và các phụ kiện kèm theo, vui lòng liên hệ cho chúng tôi khi sản phẩm của bạn cần thay thế . Xin cảm ơn !
-Điện thoại gồ ghề Blackview BL8800, camera tầm nhìn ban đêm hồng ngoại, 8GB+128GB
Camera Quad Back, IP68/IP69K Không thấm nước chống sóng bụi, pin 8380mAh, 6,58 inch Doke-Os 3.0 Android 11.0 MediaTek Dim Mật độ 700 5G Octa Core lên đến 2.2GHz, OTG, NFC, Mạng
-Sự miêu tả
Các tính năng
1. MediaTek MT6833 Dim mật độ 700 5G Octa Lõi 2 x 2.2GHz Cortex-A76 + 6 x 2.0GHz CPU CPU, hiệu suất cao, kết hợp với 8GB + 128GB, chạy nhanh hơn và vận hành trơn tru hơn.
2. Màn hình IPS 2408 x 1080 6,58 inch, góc đầy đủ, góc nhìn lớn, màu sắc sống động.
3. Camera phía trước 16MP, rõ ràng để trò chuyện video và selfie.
4. Camera phía sau: Camera chính của AI cực kỳ rõ ràng, máy ảnh chính 8MP 117 độ, camera độ sâu 2MP và camera tầm nhìn đêm IR 20 MP, được hỗ trợ bởi hai đèn LED IR, cho phép bạn chụp ảnh và video trong bóng tối hoàn toàn.
5. Được cung cấp bởi pin polymer Li-ion cao 8380mAh, pin sẽ làm cho điện thoại kéo dài trong vài ngày khi sử dụng bình thường. Hỗ trợ 33W phí nhanh.
6. IP68/IP69K/MIL-STD-810G không thấm nước chống sóng bụi không thấm nước, nó có thể được sử dụng trong các kịch bản và ứng dụng sử dụng rộng.
mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM B2/B3/B5/B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28A/B28B/B30/B66
– TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
4. Tần số mạng 5G:
– 5G N1/N3/N5/N7/N8/N20/N28/N38/N40/N41/N77/N78/N79
Quy cách:
Công dụng
Giấy chứng nhận CE , ROHS
Người thao tác mạng(Các bộ phận của các nước)
France Bouygues 3G, SFR 3G, Orange 3G, Free 3G, Bouygues 4G, SFR 4G, Orange 4G, Free 4G
UK 3 3G, Orange 3G, T-Mobile 3G, Vodafone 3G, O2 3G, 3 4G, EE 4G, Vodafone 4G, O2 4G
Italy 3 3G, Vodafone 3G, TIM 3G, Vodafone 4G, TIM 4G, Wind Tre 4G
Spain Movistar 3G, Orange 3G, Vodafone 3G, Yoigo 3G, Movistar 4G, Orange 4G, Vodafone 4G, Yoigo 4G
Russia MTS 3G, MegaFon 3G, Beeline 3G, VimpelCom (Beeline) 4G, MTS 4G, MegaFon 4G, Motiv 4G, Tele2 (Rostelecom) 4G, Vainakh Telecom 4G, Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G, SoftBank 3G, NTT DoCoMo 4G, SoftBank 4G, KDDI 4G
Công dụng
Mô hình BL8800 5G
Đơn vị xử lý trung tâm(CPU) MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G Octa Core up to 2.2GHz
GPU ARM Mali Natt MC2
Số lượng SIM Dual SIM
Kiểu SIM Nano SIM Card
Hệ thống OS Android 11
RAM 8GB
Loại RAM LPDDR4X
Loại ROM UFS2.1
ROM 32GB
Bộ nhớ ngoài No
cảm biến Gyroscope, Magnetic sensor, compass, Fingerprint sensor, Air pressure sensor
Ngôn ngữ hỗ trợ Czech, French, English, German, Italian, Japanese, Portuguese, Polish, Russian, Spanish, UKrainian, Simple Chinese, Traditional Chinese
Đèn thở RGB
Tính năng bổ sung FM, OTG, NFC
Vân tay Side-mounted
Mạng lưới
5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz), N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz), N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz), N7 (TX: 2500-2570MHz, RX: 2620-2690MHz), N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz), N28 (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz), N40 (2300-2400MHz), N41(2496-2690MHz), N38(2570-2620)MHz, N20 (TX: 832-962MHz, RX: 791-821MHz), N77 (3.3-4.2GHz), N78 (3.3-3.8GHz), N79 (3.3-4.2GHz)
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz, 700(B28B)MHz, 700(B17)MHz, 700(B13)MHz, 700(B12)MHz, 800(B20)MHz, 800(B26)MHz, 800(B18)MHz, 850(B5)MHz, 850(B19)MHz, 900(B8)MHz, AWS-3(B66)MHz, 1700(B4)MHz, 1800(B3)MHz, 1900(B2)MHz, 1900(B25)MHz, 2100(B1)MHz, 2300(B30)MHz, 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz, 2010-2025(B34)MHz, 2300-2400(B40)MHz, 2570-2620(B38)MHz, 2496-2690(B41)MHz
3G Bands WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G Bands GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz
Kiểu WCDMA, GSM, FDD-LTE, TDD-LTE, 5G
WIFI 802.11a/b/g/n/ac
GPS Yes, GLONASS, BDS, Galileo
Bluetooth Yes, V5.1
Hiển thị
Kích thước màn hình 6.58 inch
Loại màn hình IPS, Capacitive
Màu màn hình 16.7M
Độ phân giải 2408 x 1080 pixels
Mật độ điểm ảnh 400 PPI
Aspect Ratio 18:8
Display Area 85 %
Thủy tinh CSG
LCD Panel JDI
IC FT8720-AA
Sự cán mỏng Incell
Cảm ưng đa điểm Multi-point
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 5
Máy ảnh phía trước 16MP S5K3P9-SP
Máy ảnh sau 50MP + 20MP Night Vision + 8MP + 2MP (S5KJN1SQ03-FGX9+GC8034+GC032A+IMX376)
Đèn pin phía sau Yes, Double Flash LED
Khẩu độ F1.8+F2.2+F1.8 back, F2.0 front
Sự ghi video Yes
Độ phân giải video 2K video recording
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR
Video 3GP, MP4, AVI, FLV, 3GPP
Hình ảnh PNG, BMP, GIF, JPEG
Sự ghép nối
Ports 1 x 3.5mm Earphone port
2 x Nano SIM card slots
1 x Type C
Pin
Loại pin Undetachable, Li-polymer Battery
Sức chứa 8380mAh
Sạc nhanh Yes
Dòng điện sạc 9V 3A, support 33W Fast Charge
Kích thước&Trọng lượng
Kích thước 176.2 x 83.5 x 17.7mm
Trọng lượng 367 g
Gói bao gồm Blackview BL8800
Gói nội dung 1 x Phone
1 x User Manual
1 x Screen Protector
1 x USB Cable
1 x EU Plug Power Adapter
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói hàng 0.68kgs / 1.50lb
Số lượng mỗi hộp các – tông 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.