–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp, sạc,pin ,màn hình và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Blackview BV9300 Rugged Phone, Laser Rangefinder, 12GB+256GB
Chống nước IP68/IP69K Chống bụi Chống sốc, Camera ba mặt sau, Pin 15080mAh, Nhận dạng vân tay bên hông, Android 12 6,7 inch MediaTek Helio G99 MT6789V/CD Octa Core lên đến 2,2 GHz, OTG, NFC, Mạng: 4G, Phiên bản toàn cầu với Google Play
Tính năng
1. MTK Helio G99 MT6789V/CD octa-core cortex-A76 2.2GHz x 2 + cortex-A55 2.0GHz x 6 CPU, hiệu suất cao, chạy nhanh và hoạt động trơn tru.
2. Được trang bị RAM 12GB và ROM 256GB, có thể mang lại hiệu suất đa tác vụ mượt mà.
3. Màn hình 6,7 inch 2388 x 1080 FHD+, cảm ứng 10 điểm, hiển thị màu sắc rõ nét và sống động.
4. Ống kính chính 50MP S5KJN1SQ03-FGX9 + Ống kính góc rộng 8MP GC08A3-WA1XA + Camera sau ống kính độ sâu 0.3MP SP0A09 và camera trước 32MP, ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời, chụp ảnh sắc nét và rõ ràng.
5. Pin 15080mAh tích hợp, pin sẽ giúp điện thoại sử dụng được vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
6. Chống sốc chống bụi chống thấm nước cấp độ IP68/IP69K, nó có thể được sử dụng trong các tình huống và ứng dụng sử dụng rộng rãi.
7. Được trang bị máy đo khoảng cách laser có độ chính xác cao giúp đo khoảng cách nhanh và chính xác giữa hai điểm
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: B2/B3/B5/B8(850/900/1800/1900MHz)
2. Tần số mạng 3G :
– WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25 /B26/B28A/B28B/B30/B66
– TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
Sự chỉ rõ:
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Người mẫu BV9300
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio G99 MT6789V/CD Octa Core lên đến 2.2GHz
GPU Cánh tay Mali-G57 CM2
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 12GB
Loại RAM LPDDR4X
Loại ROM UFS2.1
ROM 256GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , Cảm biến từ trường , la bàn , Cảm biến vân tay
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , Miến Điện , Hà Lan , Catalan , Séc , Đan Mạch , Anh , Pháp , Hy Lạp , Đức , Do Thái , Indonesia , Ý , Nhật Bản , Na Uy , Ba Tư, tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Serbia , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Ukraina , tiếng Trung giản thể , tiếng Trung phồn thể , tiếng Slovenia
thở nhẹ Ánh sáng RGB
Tính năng bổ sung NFC, OTG, FM
vân tay Gắn bên
Mạng
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850( B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2300(B30)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34 )MHz , 2300-2400 (B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ
WIFI 802.11a/b/g/n/ac
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,7 inch
Loại màn hình IPS , điện dung
Nghị quyết 2388 x 1080 pixel
Tốc độ làm tươi 60/90/120Hz
Mật độ điểm ảnh 391PPI
Tỷ lệ khung hình 21:9
Khu vực trưng bày 81%
Thủy tinh Kính cường lực Corning 5
vi mạch ILI7807S
cán màng giam giữ
Cảm ưng đa điểm 10 điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 32.0MP S5KGD2SP03-FGX9
Máy ảnh sau 50MP+8MP+0.3MP
đèn pin phía sau Đúng
Miệng vỏ Sau: f1.8+f2.2, Trước: f2.45
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , FLAC , OGG , AMR
Băng hình 3GP , MP4 , AVI , FLV , MOV , 3GPP
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Ắc quy
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung tích 15050mAh
thời gian đàm thoại 84 giờ
Thời gian chờ 76 ngày
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 11V3A 33W
Kích thước & Trọng lượng
Kích cỡ 184,6×85,6×22,8mm mm
Cân nặng 520g
gói bao gồm
Nội dung đóng gói
Blackview BV9300 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
1 x Phim bảo vệ trước
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,86kg / 1,88lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.