–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Blackview OSCAL S80 Rugged Phone, 6GB+128GB
IP68/IP69K MIL-STD-810H Chống nước Chống bụi Chống sốc, Ba camera sau, Pin 13000mAh, Nhận dạng vân tay bên hông, Android 6.583 inch 12.0 MTK6769Z Helio G85 Octa Core up to 2.0GHz, NFC, OTG, Mạng: 4G
Tính năng
1. MTK6769Z Helio G85 octa core 2 x A75 2.0GHz + 6 x A55 1.8GHz, hiệu suất cao, kết hợp với 6GB+128GB, chạy nhanh hơn và hoạt động trơn tru hơn.
2. Màn hình IPS 6.583 inch 2408 x 1080, hình ảnh có màu sắc rõ nét và sống động.
3. Camera trước 8.0MP S5K4H7 FF, rõ nét cho video chat và selfie.
4. Camera sau: 12MP IMX362 + 8MP GC08A3-WA1XA góc rộng + Camera sau GC030A 0.3MP, có đèn flash, chụp ảnh rõ nét.
5. Được cung cấp năng lượng bởi pin dung lượng cao 13000mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
6. Chống sốc, chống bụi, chống thấm nước, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và ứng dụng sử dụng.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM 850/900/1800/1900MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B8
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B3/B7/B8B20
– TDD-LTE B40
Sự chỉ rõ:
Chung
Chứng chỉ CE , RoHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Mô hình OSCAL S80
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MTK6769Z Helio G85 Octa Core lên đến 2.0GHz
GPU Cánh tay Mali-G52 MC2
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 6GB
Loại RAM LPDDR4X
Loại ROM EMMC5.1
ROM 128GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , Cảm biến từ trường , la bàn , Cảm biến vân tay
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , Miến Điện , Hà Lan , Séc , Catalan , Đan Mạch , Anh , Pháp , Hy Lạp , Đức , Do Thái , Indonesia , Ý , Nhật Bản , Na Uy , Ba Tư, tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Serbia , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Ukraina , tiếng Trung giản thể , tiếng Trung phồn thể , tiếng Slovenia
thở nhẹ Ánh sáng RGB
Tính năng bổ sung NFC, OTG, FM
vân tay Gắn bên
Mạng
4G FDD-LTE 800(B20)MHz , 900(B8)MHz , 1800(B3)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 2300-2400(B40)MHz
3G WCDMA 900(B8)/2100(B1)MHz
2G GSM 850/900/1800/1900MHz
Loại WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ
WIFI 802.11a/b/g/n/ac
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.0
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,583 inch
Loại màn hình IPS , điện dung
Nghị quyết 2408 x 1080 pixel
Mật độ điểm ảnh 400PPI
Tỷ lệ khung hình 18:8
Khu vực trưng bày 85%
Cốc thủy tinh CSG KK3
Bảng điều khiển LCD JDI
vi mạch FT8720-AA
cán màng giam giữ
Cảm ưng đa điểm 10 điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 8.0MP
Máy ảnh sau 12MP+8MP+0.3MP
đèn pin phía sau Đúng
Miệng vỏ Sau: f2.0+f2.2+f2.8, Trước: f2.2
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , FLAC , OGG , AMR
Băng hình 3GP , MP4 , AVI , FLV , MOV , 3GPP
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Pin
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung tích 13000mAh
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 11V/3A
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 174×81,4×18,9mm
Cân nặng 460g
gói bao gồm Blackview OSCAL S80
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
1 x Phim bảo vệ trước
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,69kg / 1,52lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.