–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
CONQUEST S18 DMR Walkie Talkie Rugged Phone, 6GB + 128GB
Chống nước, chống bụi IP68, chống va đập, nhận dạng khuôn mặt và vân tay, 5,7 inch Android 8.1 MediaTek Helio P35 Octa Core lên đến 2,3 GHz, Mạng: 4G, NFC
Đặc điểm
1. CPU MediaTek Helio P35 octa core lên đến 2.3GHz, hiệu năng cao, kết hợp với bộ nhớ RAM 6GB + bộ nhớ ROM 128GB, chạy nhanh và hoạt động mượt mà.
2. Màn hình cảm ứng đa điểm 5,7 inch 2160 x 1080 IPS, kính cường lực, hình ảnh màu sắc rõ nét và sống động.
3. Camera sau 48MP, ghi lại khoảnh khắc tuyệt vời, chụp ảnh rõ nét; Camera trước 13MP, hỗ trợ tốt cho trò chuyện video và chụp ảnh tự sướng.
4. Được cung cấp bởi pin dung lượng cao 9000mAh, pin sẽ giúp điện thoại kéo dài nhiều ngày trong sử dụng bình thường.
5. Chống va đập, chống bụi chống nước IP68 / MIL-STD-810G, nó có thể được sử dụng trong các tình huống và ứng dụng sử dụng rộng rãi.
6. Hỗ trợ chức năng bộ đàm DMR, bộ đàm analog, nó là người bạn đồng hành khi bạn đi làm việc nhóm.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM B2 / B3 / B5 / B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1 / B2 / B5 / B8
– TD-SCDMA B34 / B39
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1 / B3 / B5 / B7 / B8 / B17 / B20
– TDD-LTE B34 / B38 / B39 / B40 / B41
Sự chỉ rõ:
Chung
Giấy chứng nhận CE , MSDS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Nước pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , 3G miễn phí , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , 4G miễn phí
Vương quốc Anh 3 3G , Orange 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Wind Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Orange 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , COTA / Murcia 4G , Movistar 4G , Orange 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Người mẫu S18
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio P35 Lõi tám lên đến 2.3GHz
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành Android 8.1
ĐẬP 6GB
ROM 128GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 2TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , la bàn , Cảm biến vân tay , Điều khiển từ xa hồng ngoại , Khí áp kế
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Afrikaans , tiếng Bengali , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Séc , tiếng Catalan , tiếng Croatia , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Anh , tiếng Pháp , tiếng Philippines , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức, Hungary , Hindi , Hebrew , Indonesia , Ý , Nhật Bản , Malay , Na Uy , Ba Tư , Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Serbia , Thụy Điển , Tây Ban Nha, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Anh , tiếng Việt , tiếng Trung đơn giản , tiếng Trung phồn thể , tiếng Bagali , tiếng Urdu , tiếng Armenia , tiếng Zulu , tiếng Swahili , tiếng Estonia , tiếng Slovak , tiếng Slovenia , tiếng Bosnia, Romansh
Tính năng bổ sung NFC, Mở khóa bằng khuôn mặt, FM, DMR
Vân tay Vân tay Trang chủ
Mạng
4G FDD-LTE 700 (B17) MHz , 800 (B20) MHz , 850 (B5) MHz , 900 (B8) MHz , 1800 (B3) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz
4G TDD-LTE 1880-1920 (B39) MHz , 2010-2025 (B34) MHz , 2300-2400 (B40) MHz , 2570-2620 (B38) MHz , 2496-2690 (B41) MHz
3G TD-SCDMA 1880-1920 (B39) / 2010-2025 (B34) MHz , WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE , TD-SCDMA
WIFI 2,4G & 5,8G
GPS Có , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.0
Trưng bày
Kích thước màn hình 5,7 inch
Loại màn hình IPS , Điện dung
Nghị quyết 2160 x 1080 pixel
Thủy tinh Kính cường lực
Cảm ưng đa điểm 5 điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh Hai
Camera phía trước 13.0MP
Máy ảnh sau 48MP
Đèn pin phía sau Đúng
Quay video Đúng
Kết nối
Các cổng 1 x Khe cắm khay thẻ SIM 3 trong 2 1 x Cổng tai nghe
Loại C
1 x M6
Ắc quy
Các loại pin Pin Li-polymer không thể tháo rời
Dung tích 9000mAh
Thời gian nói chuyện 18 giờ
Thời gian chờ 900 giờ
Thời gian sạc 4 tiếng
Sạc nhanh Đúng
Sạc điện 18W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 172 x 78,8 x 18,8mm
Trọng lượng 388g
Gói bao gồm
Nội dung gói 1 x Điện thoại
1 x Bộ đổi nguồn
1 x Sách hướng dẫn sử dụng
1 x Tua vít
1 x Dây đeo
1 x Cáp USB
1 x Đế sạc
1 x Kẹp lưng
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,76kg / 1,66lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.