–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Điện thoại chắc chắn Bộ đàm UNIWA F80S, 1GB+8GB
Chống nước Chống bụi Chống sốc, Pin 5300mAh, 2.4 inch Android 10 Spreadtrum SL8541E Quad Core up to 1.4GHz, Network: 4G, Dual SIM, PoC, SOS
Sự mô tả
Tính năng
1. Spreadtrum SL8541E lõi tứ 1.4GHz; CPU, hiệu năng cao, kết hợp với 1GB+8GB, chạy nhanh hơn và hoạt động trơn tru hơn.
2. Màn hình cảm ứng điện dung MIPI QVGA 2.4 inch, 320x240px, màu sắc sống động.
3. Hỗ trợ nút PTT, nút SOS, nút camera, 2 nút tùy chỉnh
5. Được hỗ trợ bởi pin dung lượng cao 5300mAh, thời gian sử dụng lâu dài. Hỗ trợ sạc nhanh 10W
6. Camera kép, camera trước 2MP, camera sau 5.0MP AF với đèn pin LED
7. Điện thoại chắc chắn của cảm ứng tốt, thân máy mini, chống nước chống bụi chống sốc IP54.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM 850/900/1800/1900MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA 850/900/1700/2100MHz
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28A/B28B
– TDD-LTE B34/B38/B40/B41
Sự chỉ rõ:
Chung
Giấy chứng nhận CE , RoHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Người mẫu F80S
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Spreadtrum SL8541E lõi tứ 1.4GHz
GPU Mali-820
Chất liệu vỏ PC nhựa
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM siêu nhỏ
hệ điều hành Android 10
ĐẬP 1GB
ROM 8GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên tới 64GB (không bao gồm)
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Séc , tiếng Croatia , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philipin , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hungary , tiếng Hindi , tiếng Indonesia, tiếng Ý , tiếng Nhật , tiếng Khmer , tiếng Latvia , tiếng Mã Lai , tiếng Na Uy , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Rumani , tiếng Serbia , tiếng Thụy Điển , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái , tiếng UKrainian , tiếng Việt , tiếng Trung giản thể , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu , tiếng Estonia , tiếng Litva , tiếng Slovak , tiếng Slovenia
Tính năng bổ sung FM, SOS, PTT
Mạng
4G FDD-LTE 800(B20)MHz , 850(B5)MHz , 900(B8)MHz , 1800(B3)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz , 2555-2655(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5)MHz , WCDMA 900(B8)MHz , WCDMA 1700(B4)MHz , WCDMA 2100(B1)MHz
2G GSM 850/900/1800/1900MHz
Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
WIFI IEEE 802.11b/g/n
GPS Có , GLONASS , BDS
BT Có , V4.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 2,4 inch
Loại màn hình QVGA
Nghị quyết 320 x 240 điểm ảnh
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh Hai
Camera phía trước 2.0MP
Máy ảnh sau 5.0MP
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , WMA , AMR
Video WMV , MP4 , RMVB , RM
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
kết nối
cổng 2 x Khe cắm thẻ Micro SIM
1 x Khe cắm thẻ TF
1 x Loại C
Ắc quy
Loại pin Pin Li-polymer có thể tháo rời
Dung lượng pin 5300mAh
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 10W 5V 2A
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 119 x 58,4 x 25,5mm
Trọng lượng 290g
gói bao gồm
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại Điện thoại Bộ đàm UNIWA F80S
1 x Bộ đổi nguồn
1 x Cáp USB
1 x Kẹp lưng
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,43kg / 0,95lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.