DOOGEE N40 Pro, 6GB + 128GB
Máy ảnh bốn mặt sau, Face ID & Nhận dạng vân tay bên cạnh, Pin 6380mAh, 6,52 inch Android 11 MTK Helio P60 Octa Core lên đến 2.0GHz, Mạng: 4G, Hai SIM, OTG
-Đặc điểm
1. MTK Helio P60 4x Cortex A73 2.0GHz + 4x Cortex A53 2.0GHz CPU, hiệu năng mạnh mẽ.
2. Kết hợp với 6GB + 128GB, chạy nhanh và hoạt động mượt mà.
3. Màn hình full IPS có notch hình giọt nước 6,52 inch, độ phân giải 2280×1080, thân máy nhỏ, màn hình xem lớn, cảm ứng đa điểm.
4. Bốn camera sau 20.0MP IMX350 + 8.0MP + 8.0MP + 2.0MP + camera trước 16MP S5K3P3, ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời, chụp ảnh chất lượng cao.
5. Được cung cấp bởi pin polyme li-ion 6380mAh, tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: B2 / B3 / B5 / B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA: B1 / B8
3. Tần số mạng 4G:
– LTE-FDD: B1B3 / B7 / B8 / B20
– LTE- TDD: B40
Sự chỉ rõ:
Chung
Chứng chỉ CE , ROHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Nước pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , 3G miễn phí , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , 4G miễn phí
Vương quốc Anh 3 3G , Orange 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Wind Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Orange 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Orange 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Mô hình N40 Pro
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MTK Helio P60 Lõi tám lên đến 2.0GHz
GPU ARM Mali-G72 lên đến 700MHz
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành Android 10
RAM 6GB
ROM 128GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 256GB (không bao gồm)
cảm biến G-sensor , cảm biến Ambient Light , cảm biến tiệm cận , Gyroscope , la bàn , cảm biến vân tay , geomagnetism
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Catalan , tiếng Croatia , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philippines , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hungary , tiếng Hindi , tiếng Indonesia , Kiswahili , Malay , Na Uy , Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Romania , Serbia , Thụy Điển , Thái Lan , Việt Nam , Georgia , Estonian , Litva , Slovak
Tính năng bổ sung OTG, FM
Vân tay Vân tay bên hông, mở khóa 0,19 giây, 360 độ
Mạng lưới
4G FDD-LTE 800 (B20) MHz , 900 (B8) MHz , 1800 (B3) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz
4G TDD-LTE 2300-2400 (B40) MHz
3G WCDMA 900 (B8) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
WIFI 802.11a / b / g / n / ac, 2,4G / 5G
GPS Có , GLONASS , BDS
Bluetooth Có , V4.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,52 inch
Loại màn hình IPS , Điện dung
Màu màn hình 16,7 triệu
Độ phân giải 1600 x 720 pixel
Mật độ điểm ảnh 269 PPI
Tỷ lệ khung hình 20: 9
Độ tương phản 1500: 1
Cảm ưng đa điểm Đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 5
Camera phía trước 16.0MP
Chức năng làm đẹp Đúng
Máy ảnh sau 20MP + 8.0MP + 2.0MP + 2.0MP
Đèn pin phía sau Đúng
Chức năng máy ảnh Ảnh chuyên nghiệp , Bokeh
Miệng vỏ F2.2 sau + F2.2 + F2.2 + F2.2, trước: F2.0
Quay video Đúng
Độ phân giải video 1080p / 30 khung hình / giây
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , AMR , APE , M4A , MKA
Video MP4 , AVI , FLV , MOV , RMVB , ASF , RM
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
Kết nối
Các cổng 1 x Micro USB
1 x Cổng tai nghe 3,5 mm
2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF)
Ắc quy
Các loại pin Undetachable , Li-polymer Battery
Sức chứa 6380mAh
Sạc nhanh Đúng
Sạc điện 12V 2A
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 165,2×75,7×9,9mm
Cân nặng 175g
Gói bao gồm
Nội dung gói 1 x Điện thoại
1 x Sách hướng dẫn sử dụng
1 x Cáp USB
1 x Bộ chuyển đổi nguồn cắm EU
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,56kg / 1,22lb
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.