–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
DOOGEE S99 Rugged Phone, Camera 108MP, Camera Night Vision, 8GB+128GB
IP68/IP69K Chống nước Chống bụi Chống sốc, MIL-STD-810G, Pin 6000mAh, Ba camera sau, Nhận dạng vân tay ở bên, Android 12 6.3 inch MediaTek Helio G96 Octa Core lên đến 2.1GHz, Mạng: 4G, NFC, OTG, Hỗ trợ Sạc không dây
Các tính năng
1. Lõi tám MediaTek Helio G96 12nm, 2 x Cortex A76 2.1GHz + 6 x Cortex A55 2.0GHz, hiệu suất cao, kết hợp với 8GB + 128GB, chạy nhanh hơn và hoạt động trơn tru hơn.
2. Màn hình LCD IPS 6,3 inch 2340×1080, góc nhìn đầy đủ, góc nhìn lớn, màu sắc sống động.
3. Camera trước 32.0MP, rõ nét cho video chat và selfie.
4. Camera sau: 108MP + 64MP tầm nhìn ban đêm + camera sau góc rộng & macro 16MP, có đèn flash, chụp ảnh rõ nét rất tốt. Camera trước: 32MP góc rộng 80 độ.
5. Chức năng camera: Camera sau: HDR, AI, Watermark, tầm nhìn ban đêm, video, hình ảnh, UHD, chế độ ban đêm, chế độ chuyên nghiệp, chân dung, Gif, toàn cảnh, chuyển động chậm, tua nhanh thời gian, quét thông minh; Camera trước: Video, ảnh, Gif, chân dung.
6. Được hỗ trợ bởi pin dung lượng cao 6000mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
7. Chống sốc, chống bụi, chống thấm nước, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và ứng dụng sử dụng.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM B2/B3/B5/B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B2 /B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66
– TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
Sự chỉ rõ:
Chung
Giấy chứng nhận CE , MSDS , ROHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Người mẫu S99
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio G96 Octa Core lên đến 2.1GHz
GPU CÁNH TAY Mali G57 Lên đến 900 MHz
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng xung quanh , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , la bàn , Cảm biến vân tay , Geomagnetism , Hard Coulometer
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , Tiếng Miến Điện , Tiếng Croatia , Tiếng Hà Lan , Tiếng Séc , Tiếng Catalan , Tiếng Đan Mạch , Tiếng Pháp , Tiếng Anh , Tiếng Phần Lan , Tiếng Philipin , Tiếng Hy Lạp , Tiếng Đức , Tiếng Hindi , Tiếng Hungary , Tiếng Do Thái, Indonesia , Ý , Nhật Bản , Latvian , Ba Tư , Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Rumani , Serbian , Thụy Điển , Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , UKrainian, Tiếng Việt , Tiếng Trung Giản thể , Tiếng Urdu , Tiếng Estonia , Tiếng Litva , Tiếng Slovak , Tiếng Slovenia , Tiếng Romansh
Tính năng bổ sung OTG, FM, NFC, Sạc không dây
vân tay Gắn bên
chợ ứng dụng Google Play Ủng hộ
Mạng
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850(B5)MHz , 850( B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34)MHz , 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz
Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
WIFI 2.4G/5G, 802.11ac/a/b/g/n
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.1
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,3 inch
Loại màn hình LCD , IPS , Điện dung
Màu màn hình 16,7M
Nghị quyết 2340 x 1080 pixel
Mật độ điểm ảnh 409 PPI
Tỷ lệ khung hình 19:9
Độ tương phản 15000:1
Thủy tinh kính cường lực
Cảm ưng đa điểm đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 32.0MP
Chức năng làm đẹp Đúng
Máy ảnh sau 108MP+64MP+16MP
đèn pin phía sau Đúng
Miệng vỏ Phía sau: F1.88+F1.8+F1.8; Mặt trước: F2.0
Quay video Đúng
Độ phân giải video 2K, 1080P
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , WMA , FLAC , AMR , APE , M4A , AAC+ , AWB
Video WMV , MP4 , AVI , FLV , MOV , RMVB , MKV , ASF , RM
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG , WBMP
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Ắc quy
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung lượng pin 6000mAh
thời gian đàm thoại 28 giờ
Thời gian chờ 18 ngày
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 11V 3A 33W, hỗ trợ sạc không dây 15W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 172 x 82 x 15,5mm
Trọng lượng 320g
gói bao gồm
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Ghim đẩy
1 x Móc treo 1 x
Công cụ mở
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
1 x Phim bảo vệ trước
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,60kg / 1,33lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.