–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp, sạc,pin ,màn hình và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
DOOGEE V20 Pro 5G Rugged Phone, Camera chụp ảnh nhiệt, 20GB+256GB
IP68/IP69K MIL-STD-810H Chống nước Chống bụi Chống sốc, Pin 6000mAh, Ba camera sau, Nhận dạng vân tay ở bên, Android 12.0 Dimensity 700 Octa Core 6,43 inch lên đến 2,2 GHz, Mạng: 5G kép, NFC, OTG
Tính năng
1. Kích thước 700 octa core 2.2GHz 7nm 2 x Cortex A76 2.2GHz + 6 x Cortex A55 2.0GHz CPU, hiệu suất cao, kết hợp với 20GB (RAM mở rộng 12GB + tối đa 8GB) + ROM 256GB, chạy nhanh và hoạt động trơn tru.
2. 6,43 inch 2400 x 1080 AMOLED FHD + DotDisplay, kính cường lực corning, hình ảnh có màu sắc rõ nét và sống động.
3. Camera chính 64MP AI (F1.8, 90 độ FOV) + Camera nhìn đêm 24MP (F1.8, 80 độ FOV) + Camera kết hợp 8MP (F1.8, 90 độ FOV), ghi lại khoảnh khắc tuyệt vời, độ nét cao những bức ảnh; Camera trước 16.0MP (chip S5K3P9SP, F2.0, 90 độ FOV), hỗ trợ tốt cho chat video và selfie.
4. Tính năng chụp ảnh: Camera sau: HDR, camera AI, watermark, nhìn đêm, video, hình ảnh, UHD, chế độ ban đêm, chế độ chuyên nghiệp, chân dung, gif, toàn cảnh, quét thông minh. Camera trước: Tầm nhìn ban đêm, video, hình ảnh, UHD, gif, bộ lọc, làm đẹp, hình mờ thương hiệu, gương
5. Chống sốc, chống bụi, chống nước, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và ứng dụng sử dụng.
6. Được hỗ trợ bởi pin dung lượng cao 6000mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
Camera chụp ảnh nhiệt
1. Chip cảm biến Tiny1-C
2. Kích thước điểm ảnh 256192
3. Khoảng cách điểm ảnh 12um
3. Hằng số thời gian nhiệt nhỏ hơn 10ms
4. Dải đo:
– Đo nhiệt độ công nghiệp:
— -15độ C ~+150 độ C (mức tăng cao) 50 độ C~+550 độ C (mức tăng thấp)
— Đo nhiệt độ sinh học: 30 độ C ~45 độ C
6. Độ chính xác nhiệt:
– Đo nhiệt độ công nghiệp: +/ -2độ C hoặc +/-2%
– Đo nhiệt độ sinh học: +/-0.5 độ C Mạng 1. Tần số
mạng
2G:
– GSM B2/B3/B5/B8
– CDMA BC0/BC1/BC10
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/ B25/B26/B28A/B28B/B66
– TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
4. Tần số mạng 5G:
– 5G NR N1/N3/N5/N7/N8/N20/N28/N38/N40/N41 /N77/N78/N79
Sự chỉ rõ:
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Người mẫu V20 Pro
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Kích thước 700 lõi tám 2.2GHz 7nm 2 x Cortex A76 2.2GHz + 6 x Cortex A55 2.0GHz
GPU CÁNH TAY Mali-G57 MC2
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 20GB
ROM 256GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 2TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng xung quanh , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , la bàn , Cảm biến vân tay , Địa từ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Croatia , tiếng Séc , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Hy Lạp, tiếng Đức , tiếng Ý , tiếng Mã Lai , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Nga , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thái , tiếng Anh , tiếng Trung giản thể , Truyền thống Trung Quốc
Tính năng bổ sung OTG, FM, NFC
vân tay Gắn bên, tốc độ phản hồi 0,18 giây
Google Play Ủng hộ
Mạng
5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz) , N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz) , N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz) , N7 (TX: 2500 -2570MHz, RX: 2620-2690MHz) , N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz) , N20 (TX: 832-962MHz, RX: 791-821MHz) , N28 (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz) , N38(2570-2620)MHz , N40 (2300-2400MHz) , N41(2496-2690MHz) , N77 (3.3-4.2GHz), N78 (3.3-3.8GHz) , N79 (3.3-4.2GHz)
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850( B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34 )MHz , 2300-2400 (B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , CDMA , TDD-LTE , 5G
WIFI 2.4G/5G (802.11ac/a/b/g/n)
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.1
Trưng bày
DOOGEE V20 Pro
Kích thước màn hình 6,43 inch
Loại màn hình AMOLED
Màu màn hình 16,7M
Nghị quyết 2400 x 1080 pixel
Mật độ điểm ảnh 409 PPI
Tỷ lệ khung hình 20:9
Độ tương phản 80000:1
Thủy tinh Kính cường lực
Cảm ưng đa điểm đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 16.0MP
Chức năng làm đẹp Đúng
Máy ảnh sau 64.0MP+8.0MP+24MP+Camera ảnh nhiệt
Chức năng máy ảnh HDR , Toàn cảnh , Ảnh chuyên nghiệp , Bộ lọc đầy màu sắc
Miệng vỏ Sau: F1.8+F1.8+F1.8, Trước: F2.0
Quay video Đúng
Độ phân giải video 2K
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , AMR , M4A , MKA
Băng hình WMV , MP4 , AVI , FLV , MOV , RMVB , MKV , ASF , RM
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG , v.v.
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Ắc quy
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung lượng pin 6000mAh
thời gian đàm thoại 28h
Thời gian chờ 18 ngày
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 33W, 4.4V
Kích thước & Trọng lượng
Kích cỡ 170,5×81,2x14mm
Cân nặng 296g
gói bao gồm
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
1 x Cáp chuyển đổi Type-C
1 x Phim bảo vệ trước
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,73kg / 1,60lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.