–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp, sạc,pin ,màn hình và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G, 6GB+128GB, Global Version with Google Play
Camera ba mặt sau, Nhận dạng vân tay mặt & khuôn mặt AI, 6,67 inch MIUI 14 MediaTek Dimensity 1080 6nm Octa Core lên đến 2,6 GHz, Mạng: 5G, NFC, SIM kép
Sự miêu tả
Các tính năng
1. CPU lõi tám MediaTek Dimensity 1080 6nm tốc độ lên đến 2.6GHz, hiệu suất cao, kết hợp với 6GB + 128GB, chạy nhanh và hoạt động mượt mà 2.
Toàn màn hình AMOLED 6,67 inch, màn hình FHD + độ phân giải 2400 x 1080 pixel, tốc độ khung hình hiển thị 120Hz , màn hình cảm ứng điện dung đa chạm. Độ sáng: Độ sáng tối đa 900 nits. Hỗ trợ gam màu rộng DCI-P3, Dolby Vision.
3. Được trang bị bốn camera, 3 camera sau: 50MP (OIS, f/1.88, ghép 4 trong 1 thành một, pixel lớn 2um, kích thước cảm biến 1/1.56 inch, ống kính 6p) Camera chính IMX766 + siêu rộng 8MP camera (F2.2, FOV 119 độ) + ống kính macro 2MP(F2.4), camera trước 16MP.
4. Quay video camera sau: 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 1080p ở tốc độ 30/60 khung hình/giây720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, chuyển động chậm: 1080p ở tốc độ 120 khung hình/giây, 720p ở tốc độ 120/240/960 khung hình/giây; Quay video camera trước: 1080p ở tốc độ 30/60 khung hình/giây, 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, chuyển động chậm: 720p ở tốc độ 120 khung hình/giây
5. Được tích hợp pin 5000mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày ở điều kiện sử dụng bình thường
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM 850/ 900/1800/1900MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/ B12/B13/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/B66 –
TDD-LTE B38/B40/B41
4. Tần số mạng 5G:
– 5G N1/N3/N5/N7/N8/N20/N28/ N38/N40/N41/N66/N77/N78
Sự chỉ rõ:
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Người mẫu Redmi Note 12 Pro 5G toàn cầu
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Dimension 1080 6nm Octa Core lên đến 2.6GHz
GPU Mali-G68
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành MIUI14
ĐẬP 6GB
ROM 128GB
cảm biến Cảm biến ánh sáng xung quanh , Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , Con quay hồi chuyển , la bàn , Cảm biến vân tay , Cảm biến hồng ngoại , Động cơ rung trục X
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Afrikaans , tiếng Bengali , tiếng Amharic , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Hà Lan , tiếng Catalan , tiếng Séc , tiếng Croatia , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philipin , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp, tiếng Đức , tiếng Hindi , tiếng Hungary , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Ý , tiếng Nhật , tiếng Khmer , tiếng Latvia , tiếng Mã Lai , tiếng Na Uy , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga, tiếng Rumani , tiếng Serbia , tiếng Thụy Điển , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng UKrainian , tiếng Việt , tiếng Trung giản thể , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu , tiếng Estonia , tiếng Litva , tiếng Slovak , tiếng Slovenia , tiếng Bosnia
Tính năng bổ sung NFC, Mở khóa bằng khuôn mặt
vân tay Gắn bên
Google Play Ủng hộ
Mạng
5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz) , N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz) , N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz) , N7 (TX: 2500 -2570MHz, RX: 2620-2690MHz) , N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz) , N20 (TX: 832-962MHz, RX: 791-821MHz) , N28 (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz) , N38(2570-2620)MHz , N40 (2300-2400MHz) , N41(2496-2690MHz) , N66 (TX: 1710-1780MHz, RX: 2110-2200MHz), N77 (3.3-4.2GHz) , N78 (3.3-3.8GHz)
4G FDD-LTE 700(B28)MHz , 700(B17 )MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850(B5)MHz , 850( B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1500(B32)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850/900/1800/1900MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE , 5G
WIFI Wi-Fi 6, 802.11a/b/g/n/ac
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,67inch
Loại màn hình Điện dung , AMOLED
Nghị quyết 2400 x 1080 pixel
Tốc độ làm tươi 120Hz
Độ tương phản 5000000:1
Thủy tinh Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Cảm ưng đa điểm đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 16MP
Máy ảnh sau 50MP+8MP+2MP
đèn pin phía sau Đúng
Miệng vỏ Sau: F1.88+F2.2+F2.4
Quay video Đúng
Độ phân giải video 4K,1080P 30 khung hình/giây
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , OGG , AMR , APE , AWB
Băng hình 3GP , MP4 , AVI , MKV , M4V
kết nối
cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5mm
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM
1 x Loại C
Ắc quy
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung lượng pin 5000mAh
Sạc nhanh Đúng
sạc điện Sạc tăng áp 67W
Kích thước & Trọng lượng
Kích cỡ 162,9x76x7,9mm
Cân nặng 187g
gói bao gồm
Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Pin đẩy
1 x Vỏ bảo vệ
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,49kg / 1,07lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.