–Chúng tôi có cung cấp tất cả các bộ phận thay thế như màn hình, sạc, pin, camera, kính, cáp nối .vv…. và các phụ kiện kèm theo, vui lòng liên hệ cho chúng tôi khi sản phẩm của bạn cần thay thế . Xin cảm ơn !
-OnePlus Ace Racing 5G, Camera 64MP, 12GB+256GB
Camera ba lần trở lại, pin 5000mAh, ID mặt và nhận dạng dấu vân tay bên, 6,59 inch Coloros 12.1 / Android 12 MediaTek Dim Mody 8100 Max 5NM OCTA Lõi lên đến 2,85 GHz, NFC, Mạng: 5G
-Sự miêu tả
Các tính năng
1. MediaTek Dim MIDLE 8100 MAX OCTA CORE 4 X CORES LỚN + 4 X Lõi nhỏ lên đến 2,85 GHz CPU, hiệu suất cao, kết hợp với RAM 12GB + 256GB ROM, dung lượng bộ nhớ lớn, chạy nhanh và hoạt động trơn tru.
2. 6,59 inch 90,8% LCD LCD toàn màn hình, tốc độ làm mới 120Hz Tốc độ lấy mẫu 240Hz 2412 x 1080 pixel, 97% NTSC / chế độ sống động DCI-P3 đầy đủ, chế độ sáng 70% NTSC / 99%, 480Nit ~ 600Nit.
3. Camera trở lại: 64MP FOV 81 độ F1.7 6p Camera chính AF, 8MP FOV 112 độ cực rộng góc F2.2 5P Camera. Máy ảnh ống kính macro 2MP F2.0 4cm. Chụp những khoảnh khắc tuyệt vời, chụp ảnh sắc nét và rõ ràng.
4. 16MP F2.05 FOV 79 độ 6p Camera trước, rõ ràng cho trò chuyện video và selfie.
5. Chế độ chụp: Mặt trước: Ảnh, Video, Panorama, Chân dung, Cảnh đêm, Nhiếp ảnh thời gian; Post-Shot: Photo, Video, Cảnh đêm, Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Chân dung, Nhiếp ảnh thời gian, Chuyển động chậm, Siêu văn bản, Video nhiều lượt xem, Phim, Quét, Macro
6. Được cung cấp bởi pin không thể tháo rời 5000mAh, tuổi thọ dài để sử dụng, hỗ trợ sạc flash 67W Sạc nhanh. (Hỗ trợ giám sát 2.0, giám sát, VOOC 3.0, PD3.0 (9V/2A) giao thức sạc)
mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: 850/900/1800/1900MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA: B1/B4/B5/B8/B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE: B1/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B28A
– TDD-LTE: B34/B38/B39/B40/B41
4. Tần số mạng 5G:
– 5G: N1/N3/N5/N8/N28A/N41/N77/N78
Lưu ý: Việc sử dụng mạng và tần số thực tế phụ thuộc vào việc triển khai mạng của nhà điều hành cục bộ
Quy cách:
Công dụng
Giấy chứng nhận CE
Người thao tác mạng(Các bộ phận của các nước)
France Bouygues 3G, SFR 3G, Orange 3G, Free 3G, Bouygues 4G, SFR 4G, Orange 4G, Free 4G
UK 3 3G, Orange 3G, T-Mobile 3G, Vodafone 3G, O2 3G, 3 4G, EE 4G, Vodafone 4G, O2 4G
Italy 3 3G, Vodafone 3G, TIM 3G, Vodafone 4G, TIM 4G, Wind Tre 4G
Spain Movistar 3G, Orange 3G, Vodafone 3G, Yoigo 3G, Movistar 4G, Orange 4G, Vodafone 4G, Yoigo 4G
Russia MTS 3G, MegaFon 3G, Beeline 3G, VimpelCom (Beeline) 4G, MTS 4G, MegaFon 4G, Motiv 4G, Tele2 (Rostelecom) 4G, Vainakh Telecom 4G, Tattelecom 4G
USA T-Mobile 3G, AT&T 4G, Plateau Wireless 3G, Union Wireless 3G, Viaero Wireless 3G, West Central Wireless 3G, U.S. Cellular 4G, Verizon 4G, Rock Wireless 4G, United Wireless 4G, Rise Broadband 4G, West Central Wireless 4G, Sprint 4G, Silver Star 4G, Adams Networks 4G, AlaskaComm /GCI 4G, Bluegrass Cellular 4G, C Spire 4G, ClearTalk 4G, Colorado Valley Com 4G, ETC 4G, Evolve Broadband 4G, Infrastructure Networks 4G, iWireless 4G, Limitless Mobile 4G, Mosaic Telecom 4G, Nex-Tech Wireless 4G, Nortex (SkyFi) 4G, PTCI 4G, PTC 4G, Speed Connect 4G, Space Data Corporation 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G, SoftBank 3G, NTT DoCoMo 4G, SoftBank 4G, KDDI 4G
Công dụng
Mô hình Ace Racing 5G
Đơn vị xử lý trung tâm(CPU) MediaTek Dimensity 8100 Max Octa Core 5nm up to 2.85 GHz
GPU ARM Odin MC6 850MHz
Số lượng SIM Dual SIM
Kiểu SIM Nano SIM Card
Hệ thống OS ColorOS 12.1, Android 12
RAM 12GB
ROM 256GB
cảm biến Ambient Light sensor, Proximity sensor, Acceleration sensor, Gyroscope, compass, Fingerprint sensor, Geomagnetism, Pedometer sensor
Ngôn ngữ hỗ trợ Arabic, Afrikaans, Bengali, Amharic, Burmese, Catalan, Czech, Dutch, Croatian, Danish, English, French, Filipino, Finnish, Greek, German, Hungarian, Hindi, Hebrew, Indonesian, Italian, Japanese, Khmer, Latvian, Malay, Persian, Portuguese, Polish, Russian, Romanian, Serbian, Swedish, Spanish, Turkish, Thai, UKrainian, Vietnamese, Simple Chinese, Traditional Chinese, Nepali, Urdu, Armenian, Laotian, Zulu, Macedonian, Swahili, Estonian, Cyprus, Lithuanian, Slovak, Slovenian, Bosnian
Tính năng bổ sung NFC, Face unlock
Vân tay Side-mouted
Mạng lưới
5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz), N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz), N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz), N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz), N41(2496-2690MHz), N28A (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz), N77 (3.3-4.2GHz), N78 (3.3-3.8GHz)
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz, 800(B18)MHz, 850(B5)MHz, 850(B19)MHz, 900(B8)MHz, 1700(B4)MHz, 1800(B3)MHz, 2100(B1)MHz, 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz, 2010-2025(B34)MHz, 2300-2400(B40)MHz, 2570-2620(B38)MHz, 2496-2690(B41)MHz
3G Bands WCDMA 850(B5)MHz, WCDMA 900(B8)MHz, WCDMA 1700(B4)MHz, WCDMA 2100(B1)MHz, WCDMA 850(B19)MHz
2G Bands GSM 850/900/1800/1900MHz
Kiểu WCDMA, GSM, FDD-LTE, TDD-LTE, TD-SCDMA, 5G
Notes The actual network and frequency band usage depends on the deployment of local operators
WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/Wi-Fi 6, WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G
GPS Yes, A-GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
Bluetooth Yes, V5.3
Hiển thị
Kích thước màn hình 6.59 inch
Loại màn hình LCD, LTPS
Màu màn hình 16.7M
Độ phân giải 2412 x 1080 pixels
Mật độ điểm ảnh 401 PPI
Display Area 90.8%
Cảm ưng đa điểm Multi-point
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Máy ảnh phía trước 16MP
Máy ảnh sau 64MP+8MP+2MP
Đèn pin phía sau Yes, Double Flash LED
Khẩu độ Back: F1.7+F2.2+F2.4, Front: F2.05
Sự ghi video Yes
Độ phân giải video 4K 30fps, 1080p 30/60/240fps
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA, FLAC, OGG, APE, MID, M4A, AAC+
Video 3GP, MP4, AVI, FLV, MOV, H.265, MKV
Hình ảnh PNG, BMP, GIF, JPEG
Sự ghép nối
Ports 1 x 3.5mm Earphone port
2 x Nano SIM card slots
1 x Type C
Pin
Loại pin Undetachable
Dung lượng pin 5000mAh
Sạc nhanh Yes
Dòng điện sạc 67W
Kích thước&Trọng lượng
Kích thước 164.3 x 75.8 x 8.7 mm
Trọng lượng 205g
Gói bao gồm OnePlus Ace Racing 5G
Gói nội dung 1 x Phone
1 x Eject Pin
1 x Protective Case
1 x USB Cable
1 x TPU Case
1 x US Plug Power Adapter
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói hàng 0.56kgs / 1.22lb
Số lượng mỗi hộp các – tông 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.