–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Blackview BV9200 Rugged Phone, Camera 50MP, 8GB+256GB
IP68/IP69K/MIL-STD-810H Chống nước Chống bụi Chống sốc, Ba camera sau, Pin 5000mAh, Nhận dạng vân tay bên hông, Android 12 6,6 inch MediaTek Helio G96 MT6781 Octa Core lên đến 2.05GHz, OTG, NFC, Mạng: 4G, Chức năng sạc không dây , Phiên bản toàn cầu với Google Play
Các tính năng
1. MTK6781 Helio G96 octa core 2 x 2.05GHz Cortex-A76 + 6 x 2.0GHz Cortex-A55, hiệu suất cao, kết hợp với 8GB + 256GB, chạy nhanh hơn và hoạt động trơn tru hơn.
2. Màn hình IPS 6,6 inch 2408 x 1080, kính cường lực corning 3, hình ảnh có màu sắc rõ nét và sống động.
3. Camera trước 16.0MP S5K3P9SP04-FGX9 FF, rõ nét để trò chuyện video và selfie.
4. Camera sau: 50MP S5KJN1SQ03-FGX9 + 8MP GC8034 góc rộng & macro + Camera sau 0.3MP GC032A, có đèn flash, chụp ảnh rõ nét.
5. Được cung cấp năng lượng bởi pin dung lượng cao 5000mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
6. Chống sốc, chống bụi, chống thấm nước, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và ứng dụng sử dụng.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM 850/900/1800/1900MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B8
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/ B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66
– TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
Sự chỉ rõ:
Chung
Chứng chỉ CE , MSDS , ROHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Mô hình BV9200
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MTK6781 Helio G96 Octa Core lên đến 2.05GHz
GPU Cánh tay Mali-G57 MC2
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 8GB
Loại RAM LPDDR4X
Loại ROM UFS 2.1
ROM 256GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , Cảm biến từ tính , la bàn , Cảm biến vân tay , Cảm biến áp suất không khí
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , Miến Điện , Hà Lan , Séc , Catalan , Đan Mạch , Pháp , Anh , Hy Lạp , Đức , Do Thái , Indonesia , Ý , Nhật Bản , Na Uy , Ba Tư, tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Serbia , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Ukraina , tiếng Trung giản thể , tiếng Trung phồn thể , tiếng Slovenia
thở nhẹ Ánh sáng RGB
Tính năng bổ sung NFC, OTG, FM
vân tay Gắn bên
Mạng
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850( B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34)MHz , 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850/900/1800/1900MHz
Loại WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ
WIFI 802.11a/b/g/n/ac
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,6 inch
Loại màn hình IPS , điện dung
Nghị quyết 2408 x 1080 pixel
Mật độ điểm ảnh 400PPI
Tỷ lệ khung hình 18:8
Khu vực trưng bày 85%
Cốc thủy tinh Kính cường lực Corning 3
Bảng điều khiển LCD JDI
vi mạch FT8720-AA
cán màng giam giữ
Cảm ưng đa điểm 10 điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 16.0MP
Máy ảnh sau 50MP+8MP+0.3MP
đèn pin phía sau Đúng
Miệng vỏ Sau: f1.8, Trước: f2.0
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , FLAC , OGG , AMR
Băng hình 3GP , MP4 , AVI , FLV , MOV , 3GPP
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Pin
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung lượng pin 5000mAh
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 20V/3.25A 60W, sạc không dây 33W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 174,45×81,8×13,6mm
Cân nặng 310g
gói bao gồm
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
1 x Phim bảo vệ trước
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,73kg / 1,61lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.