-Honor Magic3 5G ELZ-AN00, 8GB + 128GB, Phiên bản Trung Quốc
Ba camera sau, Nhận dạng vân tay trên màn hình, Pin 4600mAh, 6,76 inch Magic UI 5.0 (Android 11) Snapdragon 888 Octa Core lên đến 2,84GHz, Mạng: 5G, OTG, NFC, Không hỗ trợ Google Play
-Sự miêu tả
Tính năng
1. Màn hình OLED 6,76 inch 2772×1344, tốc độ làm tươi 120Hz, 1,07 tỷ màu, màn hình siêu cong 89 độ, thân máy nhỏ, trường nhìn rộng.
2. Bộ vi xử lý Snapdragon 888 Octa Core, 1 x Cortex-X1 2.84GHz + 3 x Cortex-A78 2.42GHz + 4 x Cortex-A55 1.8GHz, hiệu năng cao, chạy nhanh và hoạt động mượt mà.
3. Kết hợp với bộ nhớ lớn 8GB + 128GB dung lượng tốt để xem video và chơi game.
4. Trang bị 4 camera: 3 camera sau và 1 camera trước trong màn hình, chụp ảnh chất lượng cao và selfie tuyệt vời. Camera sau: camera chính 50 triệu điểm ảnh (khẩu độ F1.9) + camera B&W 64 triệu điểm ảnh (khẩu độ F1.8) + camera góc rộng 13 triệu điểm ảnh (khẩu độ F2.2); Camera trước: Camera góc rộng 13 triệu điểm ảnh (khẩu độ F2.2).
5. Chức năng chụp ảnh: Camera sau: Chế độ quay phim, video đa ống kính, chụp ảnh AI, chế độ pixel cao, chụp ảnh tua nhanh thời gian, góc rộng, khẩu độ lớn, chế độ cảnh đêm, siêu macro, chế độ chân dung (bao gồm cả làm đẹp da), chế độ chuyên nghiệp, chuyển động chậm, toàn cảnh, Bộ lọc, hình mờ, chụp khuôn mặt cười, camera kích hoạt bằng giọng nói, chụp theo thời gian; camera trước: Chế độ chân dung, bộ lọc, chụp khuôn mặt cười, tự phản chiếu chân dung, camera kích hoạt bằng giọng nói, chụp hẹn giờ, chụp bằng cử chỉ.
6. Tích hợp pin dung lượng cao 4600mAh, pin sẽ giúp điện thoại kéo dài nhiều ngày khi sử dụng bình thường.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM B2 / B3 / B5 / B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1 / B2 / B4 / B5 / B6 / B8 / B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 / B8 / B12 / B17 / B18 / B19 / B20 / B26 / B28A
– TDD-LTE B34 / B38 / B39 / B40 / B41
4. Tần số mạng 5G:
– 5G NR N1 / N3 / N5 / N8 / N28 (Đường lên: 703M-733M, Đường xuống: 758M-788M) / N38 / N41 / N77 / N78 / N79
5. Hỗ trợ điều hướng: GPS, AGPS, GLONASS, Beidou
6. Hỗ trợ chức năng: OTG, NFC
7. BT: BT5.2, hỗ trợ BLE, SBC, AAC, LDAC, APTX, APTX HD
8. WiFi: 802.11 a / b / g / n / ac / ax, 2 x 2 MIMO, HE160, 4096 QAM
Sự chỉ rõ:
Chung
Chứng chỉ CE
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Nước pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , 3G miễn phí , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , 4G miễn phí
Vương quốc Anh 3 3G , Orange 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Wind Tre 4G
Tây Ban Nha Movistar 3G , Orange 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Orange 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Hoa Kỳ T-Mobile 3G , T-Mobile 4G , AT&T 4G , Plateau Wireless 3G , Union Wireless 3G , Viaero Wireless 3G , West Central Wireless 3G , US Cellular 4G , Verizon 4G , Rock Wireless 4G , Rise Broadband 4G , West Central Wireless 4G , Sprint 4G , Silver Star 4G , Adams Networks 4G , BIT Broadband (Wildfire) 4G , Bluegrass Cellular 4G , C Spire 4G , Colorado Valley Com 4G , ETC 4G , Evolve Broadband 4G , Hạ tầng mạng 4G , iWireless 4G , Limitless Mobile 4G , Mosaic Telecom 4G , Nex-Tech Wireless 4G, Nortex (SkyFi) 4G , PTCI 4G , PTC 4G , Speed Connect 4G , Space Data Corporation 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Người mẫu Magic3 5G ELZ-AN00
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Snapdragon 888 Octa Core lên đến 2,84GHz
GPU Adreno 660
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành Magic UI 5.0 , Android 11
RAM 8GB
ROM 128GB
cảm biến G-sensor , cảm biến Ambient Light , cảm biến tiệm cận , Gyroscope , la bàn , cảm biến Hall , IR Sensor , màn hình cảm biến vân tay , cảm biến nhiệt độ Mặt trận Màu , cảm biến phía sau Laser Focus , cảm biến phía sau Flicker
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Afrikaans , tiếng Bengali , tiếng Amharic , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Croatia , tiếng Hà Lan , tiếng Catalan , tiếng Séc , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Phần Lan , tiếng Philippines , tiếng Hy Lạp, Đức , Hungary , Tiếng Hin-ddi , tiếng Hebrew , Indonesia , Ý , Nhật Bản , Khmer , Latvia , Malay , Na Uy , Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga, Rumani , Serbia , Thụy Điển , Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , Ukraina , Việt , Simple Trung Quốc , truyền thống Trung Quốc , Urdu , Armenia , Zulu , Macedonia , tiếng Swahili, Tiếng Estonia , tiếng Litva , tiếng Slovak , tiếng Slovenia , tiếng Romansh
Tính năng bổ sung OTG, NFC, Mở khóa bằng khuôn mặt
Vân tay Trong màn hình
Mạng
5G N77 (3.3-4.2GHz) , N78 (3.3-3.8GHz) , N79 (3.3-4.2GHz) , N41 (2496-2690MHz) , N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz) , N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz) , N28 (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz) , N38 (2570-2620) MHz , N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz) , N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz)
4G FDD-LTE 700 (B28A) MHz , 700 (B17) MHz , 700 (B12) MHz , 800 (B20) MHz , 800 (B26) MHz , 800 (B18) MHz , 850 (B5) MHz , 850 (B19) MHz , 900 ( B8) MHz , 1700 (B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1900 (B2) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz
4G TDD-LTE 1880-1920 (B39) MHz , 2010-2025 (B34) MHz , 2300-2400 (B40) MHz , 2570-2620 (B38) MHz , 2496-2690 (B41) MHz
3G WCDMA 850 (B5 & B6 & B19) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1800 (B3 & B9) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
Thể loại WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE , 5G
Ghi chú Việc sử dụng mạng và băng tần thực tế phụ thuộc vào việc triển khai của các nhà khai thác địa phương
WIFI 802.11 a / b / g / n / ac, 2,4 GHz / 5 GHz
GPS Có , A-GPS , GLONASS , BDS
Bluetooth V5.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,76 inch
Loại màn hình Điện dung , OLED
Màu màn hình 107 triệu
Nghị quyết 2772×1344 điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh 456 PPI
Cán mỏng Hoàn toàn phù hợp
Cảm ưng đa điểm 10 điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 13MP
Máy ảnh sau 50MP + 64MP + 13MP
Đèn pin phía sau đúng
Chức năng máy ảnh EIS
Miệng vỏ Phía sau: F1.9 + F1.8 + F2.2, Phía trước: F2.4
Quay video đúng
Độ phân giải video 3840×2160 phía sau, 3840×2160 phía trước
Kết nối
Các cổng 2 x Khe cắm thẻ Nano SIM
1 x Loại C
Pin
Các loại pin Undetachable , Li-polymer Battery
Dung lượng pin 4600mAh
Sạc nhanh đúng
Sạc điện 11V / 6A hoặc 10V / 4A hoặc 10V / 2,25A hoặc 10V / 2A hoặc 9V / 2A hoặc 5V / 2A
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 162,8×74,9×8,99 ~ 9,5mm
Cân nặng 202 ~ 203g
Gói bao gồm Honor Magic3 5G ELZ-AN00
Nội dung gói 1 x Điện thoại
1 x Chân cắm
1 x Vỏ bảo vệ
1 x Cáp USB
1 x Bộ chuyển đổi nguồn cắm Hoa Kỳ
1 x Phim bảo vệ trước
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,56kg / 1,22lb
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.