–Chúng tôi có cung cấp tất cả các bộ phận thay thế như màn hình, sạc, pin, camera, kính, cáp nối .vv…. và các phụ kiện kèm theo, vui lòng liên hệ cho chúng tôi khi sản phẩm của bạn cần thay thế . Xin cảm ơn !
-Điện thoại chắc chắn Ulefone Armor X6 Pro, 4GB + 32GB
IP68 / IP69K Chống va đập, Chống bụi, Nhận dạng khuôn mặt, Pin 4000mAh, 5,0 inch Android 12.0 MediaTek Helio A22 Quad Core lên đến 2.0GHz, OTG, NFC, Mạng: 4G
-Sự mô tả
Đặc điểm
1. CPU MediaTek Helio A22 lõi tứ lên đến 2.0GHz, hiệu năng tốt, kết hợp với 4GB + 32GB, chạy nhanh và hoạt động mượt mà.
2. 5.0 inch 1280×720 pixel, rõ ràng cao, tốc độ làm mới 60Hz, độ sâu màu 8bit, 16,7M, màu sắc sống động, tốt để xem video.
3. Camera sau 13MP + camera trước 5MP, chụp ảnh chất lượng cao và selfie tốt. (Chức năng: Phía sau: Chế độ thường, chế độ ban đêm, chân dung, gif, chế độ chuyên nghiệp, chế độ toàn cảnh, UHD, làm đẹp, thời gian trôi đi, quét thông minh; : Chế độ bình thường, chân dung, gif)
4. Được hỗ trợ bởi pin li-polymer dung lượng cao 4000mAh, pin sẽ giúp điện thoại kéo dài nhiều ngày trong sử dụng bình thường
5. Bảo vệ 360 độ toàn bộ, nó chắc chắn và bền khi sử dụng.
6. Chống va đập, chống bụi chống nước cấp IP68 / IP69K, nó có thể được sử dụng trong các tình huống và ứng dụng sử dụng rộng rãi.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: B2 / B3 / B5 / B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA: B1 / B2 / B4 / B5 / B8
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE: B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 / B8 / B12 / B17 / B19 / B20
Sự chỉ rõ:
Chung
Giấy chứng nhận CE , MSDS , ROHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Nước pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , 3G miễn phí , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , 4G miễn phí
Vương quốc Anh 3 3G , Orange 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Wind Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Orange 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Orange 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Người mẫu Armor X6 Pro
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio A22 Lõi tứ 4 x Cortex A53 lên đến 2.0GHz
GPU IMG GE8300 660MHz
Chất liệu vỏ máy tính
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành Android 12
ĐẬP 4GB
ROM 32GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 128GB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , la bàn
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bengali , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Croatia , tiếng Catalan , tiếng Séc , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Phần Lan , tiếng Philippines , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hungary, Tiếng Hindi , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Ý , tiếng Nhật , tiếng Malay , tiếng Latvia , tiếng Na Uy , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Romania , tiếng Serbia , tiếng Thụy Điển, Tiếng Tây Ban Nha , Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , Tiếng Thái , Tiếng Anh , Tiếng Việt , Tiếng Trung đơn giản , Tiếng Trung Phồn thể , Tiếng Urdu , Tiếng Sinhalese , Tiếng Macedonian , Tiếng Estonia , Tiếng Lithuania , Tiếng Oriya , Tiếng Slovak , Người Slovenia
Thở nhẹ Đèn trạng thái pin
Tính năng bổ sung OTG, FM, mở khóa bằng khuôn mặt, NFC
chợ ứng dụng Google Play Ủng hộ
Mạng
4G FDD-LTE 700 (B17) MHz , 700 (B12) MHz , 800 (B20) MHz , 850 (B5) MHz , 850 (B19) MHz , 900 (B8) MHz , 1700 (B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1900 ( B2) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz
3G WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE
WIFI 802.11 ac / a / b / g / n, 2.4G / 5GHz
GPS Có , GLONASS , Galileo
Bluetooth Có , V5.0
Trưng bày
Kích thước màn hình 5,0 inch
Nghị quyết 1280 x 720 pixel
Mật độ điểm ảnh 294 PPI
Khu vực trưng bày 88%
Cảm ưng đa điểm 5 điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh Hai
Camera phía trước 5MP
Máy ảnh sau 13MP
Đèn pin phía sau Có , đèn LED flash kép
Chức năng máy ảnh Chạm vào Tiêu điểm
Quay video Đúng
Độ phân giải video 1080P 0fps, 720P 30fps, 480P 30fps
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , AMR , APE , M4A , MKA
Video 3GP , AVI , MOV , MPEG-4 , MKV
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
Sách điện tử TXT , HTML
Kết nối
Các cổng 1 x Micro USB
1 x Cổng tai nghe 3,5 mm
2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF)
Ắc quy
Các loại pin Pin Li-ion không thể tháo rời
Dung lượng pin 4000mAh
Thời gian nói chuyện 13 giờ
Thời gian chờ 430 giờ
Sạc nhanh Không
Sạc điện 10W, 5V / 1A
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 150 x 78,9 x 14,4 mm
Trọng lượng 227g
Gói bao gồm Ulefone Armor X6 Pro
Nội dung gói 1 x Điện thoại
1 x Sách hướng dẫn sử dụng
1 x Rút chân ra
1 x Cáp USB
1 x Bộ chuyển đổi nguồn cắm EU
1 x Phim cường lực
1 x Bộ hút bụi
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,49kg / 1,08lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.