–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Điện thoại chắc chắn Ulefone Power Armor 18T, Camera chụp ảnh nhiệt, Camera 108MP, 12GB + 256GB
Ba camera sau, Chống va đập chống bụi chống nước IP68 / IP69K, Pin 9600mAh, Nhận dạng vân tay bên cạnh, 6,58 inch Android 12 MediaTek Mật độ 900 5G MT6877 Octa Core lên đến 2,4GHz, Mạng: 5G, OTG, NFC, Phiên bản toàn cầu với Google Play
Sự mô tả
Đặc điểm
1. MediaTek Dimensity 900 5G MT6877 lõi tám lên đến 2.4GHz CPU, hiệu năng tốt, chạy nhanh và hoạt động trơn tru.
2. Màn hình 6,58 inch, thân máy nhỏ, tầm nhìn lớn, 2408 x 1080 pixel, độ rõ nét cao, màu sắc sống động, tốt để xem video, chơi game.
3. 360 độ bảo vệ toàn bộ tròn, nó là chắc chắn và bền để sử dụng.
4. Chống va đập chống bụi chống thấm cấp IP68 / IP69K (chống thấm nước 1,5m / 30 phút, chống bụi sâu 1m / 24 giờ, chống rơi 1,5M), nó có thể được sử dụng trong các tình huống và ứng dụng sử dụng rộng rãi.
5. Được trang bị 4 camera, cảm biến 108MP HM2 CMOS (F1.89) + camera microlens 5MP S5K5E9 CMOS (F3.0) + camera nhiệt cảm biến CMOS 5MP GC5035 (F2.2) và 32MP S5KGD1 CMOS (F2.0) ở phía trước – Máy ảnh màn hình, chụp ảnh chất lượng cao và chụp ảnh tự sướng tuyệt vời.
6. Được cung cấp năng lượng bởi pin li-polymer dung lượng cao 9600mAh, hỗ trợ sạc siêu nhanh 66W, có thể sạc đến 20% chỉ trong 10 phút, hỗ trợ sạc không dây 15W, giúp sạc điện thoại an toàn và dễ dàng hơn.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: B2 / B3 / B5 / B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA: B1 / B2 / B4 / B5 / B8 / B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE: B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 / B8 / B12 / B13 / B17 / B18 / B19 / B20 / B25 / B26 / B28A / B28B / B66 / B71
– TDD-LTE: B38 / B39 / B40 / B41
4. 5G tần số mạng:
– N1 / N2 / N3 / N5 / N7 / N8 / N20 / N25 / N28 / N38 / N41 / N66 / N77 / N78 / N79
Sự chỉ rõ:
Chung
Giấy chứng nhận CE , MSDS , ROHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Nước pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , 3G miễn phí , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , 4G miễn phí
Vương quốc Anh 3 3G , Orange 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Wind Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Orange 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Orange 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Người mẫu Áo giáp điện 18T
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Dimensity 900 5G MT6877 Octa Core lên đến 2.4GHz
GPU Cánh tay Mali-G68 MC4
Chất liệu vỏ máy tính
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành Android 12
ĐẬP 8GB
ROM 256GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 2TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , la bàn , Cảm biến địa từ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bengali , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Hà Lan , tiếng Croatia , tiếng Séc , tiếng Catalan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philippines , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hindi, Tiếng Hungari , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Ý , tiếng Nhật , tiếng Latvia , tiếng Malay , tiếng Na Uy , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Romania , tiếng Serbia , tiếng Thụy Điển, Tiếng Tây Ban Nha , Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , Tiếng Thái , Tiếng Anh , Tiếng Việt , Tiếng Trung đơn giản , Tiếng Trung Phồn thể , Tiếng Urdu , Tiếng Sinhalese , Tiếng Macedonian , Tiếng Estonia , Tiếng Lithuania , Tiếng Oriya , Tiếng Slovak , Người Slovenia
Tính năng bổ sung OTG, FM, mở khóa bằng khuôn mặt, NFC
Vân tay Gắn bên
Mạng
5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz) , N2 (TX: 1850-1910MHz, RX: 1930-1990MHz) , N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz) , N7 (TX: 2500 -2570MHz, RX: 2620-2690MHz) , N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz) , N20 (TX: 832-962MHz, RX: 791-821MHz) , N25 (1900MHz) , N28 (TX: 703 -733MHz, RX: 758-788MHz) , N38 (2570-2620) MHz , N41 (2496-2690MHz) , N66 (TX: 1710-1780MHz, RX: 2110-2200MHz), N77 (3,3-4,2 GHz) , N78 (3,3-3,8 GHz) , N79 (3,3-4,2 GHz)
4G FDD-LTE 600 (B71) MHz , 700 (B28A) MHz , 700 (B28B) MHz , 700 (B17) MHz , 700 (B13) MHz , 700 (B12) MHz , 800 (B20) MHz , 800 (B26) MHz , 800 ( B18) MHz , 850 (B5) MHz , 850 (B19) MHz , 900 (B8) MHz , AWS-3 (B66) MHz , 1700 (B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1900 (B2) MHz , 1900 (B25) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz
4G TDD-LTE 1880-1920 (B39) MHz , 2300-2400 (B40) MHz , 2570-2620 (B38) MHz , 2496-2690 (B41) MHz
3G WCDMA 850 (B5) MHz , WCDMA 900 (B8) MHz , WCDMA 1700 (B4) MHz , WCDMA 1900 (B2) MHz , WCDMA 2100 (B1) MHz , WCDMA 850 (B19) MHz , WCDMA 850 (B6) MHz
2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
Ghi chú Việc sử dụng mạng và băng tần thực tế phụ thuộc vào việc triển khai của các nhà khai thác địa phương
WIFI 2.4G / 5G, 802.11 a / ac / b / g / n
GPS Đúng
BT Có , V5.0
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,58 inch
Loại màn hình IPS , Điện dung
Màu màn hình 16,7 triệu
Nghị quyết 2408 x 1080 pixel
Tốc độ làm tươi 120Hz
Mật độ điểm ảnh 401PPI
Tỷ lệ khung hình 20: 9
Khu vực trưng bày 95%
Thủy tinh Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Cảm ưng đa điểm 10 điểm , đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 32MP
Máy ảnh sau Camera chính 108MP + Macro 5MP + Camera nhiệt 5MP
Đèn pin phía sau Đúng
Miệng vỏ Phía sau: F1.89 + F3.0 + F2.2; Mặt trước: F2.0
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , AMR , APE , M4A , MKA
Video 3GP , AVI , MOV , MPEG-4 , MKV
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
Sách điện tử TXT , HTML
Kết nối
Các cổng 1 x Loại C
2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF)
Ắc quy
Các loại pin Pin Li-polymer không thể tháo rời
Dung tích 9600mAH
Sạc nhanh Đúng
Sạc điện 66W 11V 6A, hỗ trợ sạc không dây 15W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 175,2 * 83,4 * 18,8 mm
Trọng lượng 409g
Gói bao gồm
Nội dung gói 1 x Điện thoại
1 x Sách hướng dẫn sử dụng
1 x Đẩy chân ra
1 x Cáp 1 x
Cáp USB
1 x Thẻ bảo hành
1 x Bộ chuyển đổi nguồn cắm EU
1 x Phim bảo vệ trước
1 x Phim cường lực
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,86kg / 1,90lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.