–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp, sạc,pin ,màn hình và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Điện thoại chắc chắn Máy chiếu Laser Unihertz Tank 2, Camera 108MP, Phiên bản ban đêm, 12GB+256GB
Chống nước Chống bụi Chống sốc, Nhận dạng vân tay bên, Pin 15500mAh, Android 13 MTK6789 Octa Core 6,79 inch lên đến 2,2 GHz, Mạng: 4G, NFC, Phiên bản toàn cầu
Các tính năng
1. Điện thoại thông minh hoàn toàn chắc chắn được chế tạo để chịu được môi trường khắc nghiệt nhất.
2. Sử dụng CPU MTK6789 octa core 2xARM Cortex-A76 2.2GHz + 6xARM Cortex-A55 2.0GHz, RAM 12GB (cộng với 8GB mở rộng lên 20GB) + Bộ nhớ lớn ROM 256GB, vận hành điện thoại mượt mà.
3. 108MP AF S5KHM2SP03-FGX9 + Phiên bản ban đêm 64MP + Camera sau góc rộng 16M + Camera trước 32MP FF S5KGD1SP, ghi lại khoảnh khắc tuyệt vời, giúp ảnh sắc nét và sống động.
4. Đèn LED Flash phía sau: Nhiệt độ hai màu 1,5Amax, tầm nhìn ban đêm với hai đèn chiếu sáng hồng ngoại, yêu cầu khoảng cách nhìn ban đêm lớn hơn
15m màu sắc sống động.
6. Được cung cấp bởi pin dung lượng lớn 15500mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
7. Không thấm nước và chống bụi, có thể ngâm trong nước và không bị bụi xâm nhập trong khi lớp cao su bên ngoài bảo vệ của nó mang lại lớp vỏ cứng cáp để bảo vệ chống rơi và cũng giúp bạn dễ dàng cầm nắm.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM 850/900/1800/1900MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
3. Tần số mạng 4G:
– TDD-LTE BB34/B38 /B39/B40/B41
– FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66
Sự chỉ rõ:
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Người mẫu 8849 xe tăng 2
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MTK6789 lõi tám 2xARM Cortex-A76 2.2GHz + 6xARM Cortex-A55 2.0GHz
Chất liệu vỏ Hợp kim nhôm + nhựa + TPU
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 13.0
ĐẬP 12GB
Loại ROM LPDDR4X
ROM 256GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , Con quay hồi chuyển , la bàn , Cảm biến vân tay
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Hà Lan , tiếng Séc , tiếng Croatia , tiếng Đan Mạch , tiếng Anh , tiếng Pháp , tiếng Philipin , tiếng Phần Lan, tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hungary , tiếng Hindi , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Nhật , tiếng Ý , tiếng Mã Lai , tiếng Latvia , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Thụy Điển , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng UKrainian , tiếng Việt , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu, Tiếng Estonia , Tiếng Litva, tiếng Slovak , tiếng Slovenia
thở nhẹ Có, đèn LED thông báo
Tính năng bổ sung OTG, NFC, Máy chiếu Laser, Đèn cắm trại
vân tay Gắn bên
Google Play Ủng hộ
Mạng
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850( B5)MHz , 850(B19)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34 )MHz , 2300-2400 (B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850/900/1800/1900MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ
WIFI 802.11 a/b/g/n/ac, 2.4GHz/5GHz
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.3
Trưng bày
Loại màn hình LCD , TFT , Điện dung
Nghị quyết 2460 x 1080 pixel
Thủy tinh Youji
vi mạch NT36672C
cán màng Incell
Cảm ưng đa điểm 10 Điểm , Đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 32MP
Máy ảnh sau 108MP+64MP+16MP
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , WAV , MIDI , WMA , AAC+
Băng hình H.264 , H.265
Hình ảnh JPG , PNG , GIF , JPEG
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Ắc quy
Loại pin không thể tháo rời
Dung tích 15500mAh
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 66W
Kích thước & Trọng lượng
Kích cỡ 179,3×85,9×23,5mm
Cân nặng 531g
gói bao gồm
Unihertz Tank 2
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 1,36kg / 2,99lb
Số lượng mỗi thùng 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.