–Chúng tôi có cung cấp tất cả các bộ phận thay thế như màn hình, sạc, pin, camera, kính, cáp nối .vv…. và các phụ kiện kèm theo, vui lòng liên hệ cho chúng tôi khi sản phẩm của bạn cần thay thế . Xin cảm ơn !
-Vivo X80 5G V2183A, camera 50MP, 8GB+128GB
Camera ba lần trở lại, nhận dạng dấu vân tay màn hình, pin 4500mAh, 6,78 inch Android 12.0 Originos Ocean MediaTek Dim mật độ 9000 OCTA Lõi lên tới 3.05GHz, NFC, OTG, Mạng: 5G
-Sự miêu tả
Các tính năng
1. 6,78 inch 2400×1080 Màn hình AMOLED, màn hình đầy đủ 92,2%, thân nhỏ, tầm nhìn rộng. 16,7 triệu màu, gam màu p3, màu sắc sống động, tốt để xem video, chơi game.
2. MediaTek Dimmate 9000 Octa Lõi 4Nm, bộ xử lý 3.05GHz x 1 + 2,85GHz x 3 + 1.8GHz x 4, hiệu suất cao, chạy nhanh và hoạt động trơn tru.
3. Kết hợp với bộ nhớ lớn 8GB+128GB, tốt để xem video và chơi trò chơi.
4. Được trang bị 4 camera, 3 camera phía sau và 1 camera trên màn hình phía trước, chụp ảnh chất lượng cao và selfie tuyệt vời. Camera phía sau: 50MP F1.75 Camera chính + 12MP F2.0 Camera cực rộng + 12MP F1.98 Camera chân dung chuyên nghiệp; Camera trên màn hình trước: 32MP F2.45
5. Chức năng camera: Mặt trước: Cảnh đêm, chân dung, ảnh, video, ảnh năng động, AR dễ thương, video vi mô, phơi sáng đôi, video xem kép; Phía sau: Cảnh đêm, chân dung, ảnh, video, 50 triệu, toàn cảnh, ảnh năng động, chuyển động chậm, nhiếp ảnh thời gian, chế độ chuyên nghiệp, chụp AR dễ thương, video vi mô, điều chỉnh tài liệu, tiếp xúc gấp đôi, video xem kép, ảnh siêu nhóm , Tầm nhìn thông minh
6. Được xây dựng trong pin công suất cao 4500mAh, pin sẽ làm cho điện thoại kéo dài trong vài ngày khi sử dụng bình thường.
mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM 850/900/1800/1900MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B8
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B28A
– TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41 (160 MHz)
4. Tần số mạng 5G:
– 5G N1/N3/N5/N8/N28A/N41/N77 (3300-3800MHz)/N78
Quy cách:
Người thao tác mạng(Các bộ phận của các nước)
France Bouygues 3G, SFR 3G, Orange 3G, Free 3G, Bouygues 4G, SFR 4G, Orange 4G, Free 4G
UK 3 3G, Orange 3G, T-Mobile 3G, Vodafone 3G, O2 3G, 3 4G, EE 4G
Italy 3 3G, Vodafone 3G, TIM 3G, Vodafone 4G, TIM 4G, Wind Tre 4G
Spain Movistar 3G, Orange 3G, Vodafone 3G, Yoigo 3G, Movistar 4G, Orange 4G, Vodafone 4G, Yoigo 4G
Russia MTS 3G, MegaFon 3G, Beeline 3G, VimpelCom (Beeline) 4G, MTS 4G, MegaFon 4G, Motiv 4G, Tele2 (Rostelecom) 4G, Vainakh Telecom 4G, Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G, SoftBank 3G, NTT DoCoMo 4G, KDDI 4G
Công dụng
Mô hình X80 5G V2183A
Đơn vị xử lý trung tâm(CPU) MediaTek Dimensity 9000 Octa Core 4nm up to 3.05GHz
GPU Arm Mali-G710
Hệ thống OS Android 12
RAM 8GB
Loại RAM LPDDR5 4-channel
Loại ROM UFS3.1
ROM 128GB
cảm biến Ambient Light sensor, Proximity sensor, Acceleration sensor, Gyroscope, compass, Infrared Remote Control, Laser focus sensor, Color temperature sensor, Screen Fingerprint sensor
Ngôn ngữ hỗ trợ Arabic, Afrikaans, Bengali, Amharic, Bulgarian, Burmese, Croatian, Dutch, Catalan, Czech, Danish, English, French, Finnish, Filipino, Greek, German, Hungarian, Hindi, Hebrew, Indonesian, Italian, Japanese, Khmer, Latvian, Malay, Norwegian, Persian, Portuguese, Polish, Romanian, Serbian, Swedish, Spanish, Turkish, Thai, UKrainian, Vietnamese, Simple Chinese, Traditional Chinese, Urdu, Armenian, Zulu, Macedonian, Swahili, Estonian, Lithuanian, Slovak, Slovenian, Bosnian
Tính năng bổ sung NFC, OTG
Mạng lưới
5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz), N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz), N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz), N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz), N41(2496-2690MHz), N28A (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz), N77 (3300-3800MHz), N78 (3.3-3.8GHz)
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz, 850(B5)MHz, 900(B8)MHz, 1700(B4)MHz, 1800(B3)MHz, 1900(B2)MHz, 2100(B1)MHz, 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz, 2010-2025(B34)MHz, 2300-2400(B40)MHz, 2570-2620(B38)MHz, 2496-2690(B41)MHz
3G Bands WCDMA 850(B5)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G Bands GSM 850/900/1800/1900MHz
Kiểu WCDMA, GSM, FDD-LTE, TDD-LTE, 5G
Notes The actual network and frequency band usage depends on the deployment of local operators
WIFI WLAN 2.4G,WLAN 5.1G, WLAN 5.8G;WiFi Display; 2 x 2 MIMO, MU-MIMO, WiFi6
GPS Yes, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
Bluetooth Yes, V5.3
Hiển thị
Kích thước màn hình 6.78 inch
Loại màn hình Capacitive, AMOLED
Màu màn hình 16.7M
Độ phân giải 2400 x 1080 pixels
Aspect Ratio 20:9
Display Area 92.2%
Contrast Ratio 8000000:1
Cảm ưng đa điểm Multi-point
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Máy ảnh phía trước 32MP
Máy ảnh sau 50MP+12MP+12MP
Khẩu độ Back: F1.75+F2.0+F1.98; Front: F2.45
Độ phân giải video 4K
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA, FLAC, OGG, APE
Sự ghép nối
Ports 2 x Nano SIM card slots
1 x Type C
Pin
Loại pin Undetachable, Li-ion Battery
Dung lượng pin 4500mAh
Thời gian đàm thoại 15.9 hours 4G Volte (theoretical value)
Thời gian chờ 19.6 days 4G (theoretical value)
Sạc nhanh Yes
Dòng điện sạc 80W
Kích thước&Trọng lượng
Kích thước 164.95 x 75.23 x 8.30~8.78mm
Trọng lượng 203g~206g
Gói bao gồm Vivo X80 5G V2183A
Gói nội dung 1 x Phone
1 x Eject Pin
1 x USB Cable
1 x US Plug Power Adapter
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói hàng 0.53kgs / 1.17lb
Số lượng mỗi hộp các – tông 20
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.